Mã bưu chính Việt Nam

Trangsucvn.com 2012-05-18 1578 lượt xem

 BẢNG MÃ BƯU CHÍNH CÁC TỈNH, THÀNH PHỐ, Việt nam

sT Tên Tỉnh / TP ZIP/CODE STT Tên Tỉnh / TP ZIP/CODE

1

An Giang 94000   32 Kon Tum 58000

2

Bà Rịa Vũng Tàu 74000   33 Lai Châu - Điện Biên 28000

3

Bạc Liêu 99000   34 Lạng Sơn 20000
4

Bắc Kạn

17000   35 Lao Cai 19000
5

Bắc Giang

21000   36 Lâm Đồng 61000
6

Bắc Ninh

16000   37 Long An 81000
7

Bến Tre

83000   38 Nam Định 32000
8

Bình Dương

72000   39 Nghệ An 42000
9

Bình Định

53000   40 Ninh Bình 40000
10

Bình Phước

77000   41 Ninh Thuận 63000
11

Bình Thuận

62000   42 Phú Thọ 24000
12

Cà Mau

96000   43 Phú Yên 56000
13

Cao Bằng

22000   44 Quảng Bình 45000
14

Cần Thơ - Hậu Giang

92000   45 Quảng Nam 51000
15

TP. Đà Nẵng

59000   46 Quảng Ngãi 52000
16

ĐắkLắk - Đắc Nông

55000   47 Quảng Ninh 36000
17 Đồng Nai 71000   48 Quảng Trị 46000
18 Đồng Tháp 93000   49 Sóc Trăng 97000
19

Gia Lai

54000   50 Sơn La 27000
20

Hà Giang

29000   51 Tây Ninh 73000
21 Hà Nam 30000   52 Thái Bình 33000
22

TP. Hà Nội

10000   53 Thái Nguyên 23000
23

Hà Tây

31000   54 Thanh Hoá 41000
24 Hà Tĩnh 43000   55 Thừa Thiên Huế 47000
25 Hải Dương 34000   56 Tiền Giang 82000
26 TP. Hải Phòng 35000   57 Trà Vinh 90000
27 Hoà Bình 13000   58 Tuyên Quang 25000
28 Hưng Yên 39000   59 Vĩnh Long 91000
29 TP. Hồ Chí Minh 70000   60 Vĩnh Phúc 11000
30 Khánh Hoà 57000   61

Yên Bái

26000
31 Kiên Giang 95000

 

 

Review - Đánh giá
Chọn đánh giá của bạn
Mã xác nhận
    Tư vấn